※ 姓名: |
※ Email: |
※ 生日:
|
行動電話: |
地址:
|
※你在哪個辦公室上班 Bạn làm việc tại văn phòng nào *:
|
※預計搭車地點: địa điểm đón:
|
※性別 giới tính: |
※我的所屬部門 ::(可上考勤系統進行部門相對應查詢) Có thể tra cứu thông tin bộ phận tương ứng trên hệ thống chấm công
|
※我的員工編號 (ex:20230101)::Mã số Công nhân của tôi(ex:20230101): |
※我的姓名 (請填中文全名)::Họ tên của tôi(vui lòng điền đầy đủ họ tên bằn |
※身分證字號(ID): |
※生日: |
※緊急聯絡人姓名 Họ tên người liên lạc khẩn cấp: |
※緊急聯絡人行動電話 Liên hệ khẩn cấp Số điện thoại di động: |
※與緊急聯絡人關係 Mối quan hệ với các liên hệ khẩn cấp *:
|
※是否攜帶親友? Bạn có mang theo người thân và bạn bè khôn: |
第一位親友與您的關係:
|
第一位親友姓名: |
第一位親友身分證字號: |
第一位親友生日: |
第一位親友年齡: |
第一位親友是否吃素?: |
是否攜帶第二位親友?: |
第二位親友與您的關係: |
第二位親友姓名: |
第二位親友身分證字號: |
第二位親友生日: |
第二位親友年齡: |
第二位親友是否吃素?: |
是否攜帶第三位親友?: |
第三位親友與您的關係: |
第三位親友年齡: |
第三位親友是否吃素?: |
※是否指定房型 升等 (需自行補足房差):Có yêu cầu loại phòng cụ thể hay nâng hạng không (nếu có, cần tự thanh toán phần chênh lệch) |
有任何問題歡迎提出: |
團報資料
§ 請點此處填寫團體報名資料 |
總金額:***元 (依據人數計費:每人元) |